Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Sinh học

10:05' - 27/06/2025
BNEWS Sáng 27/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài khoa học tự nhiên môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. betvisa-888.netanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Sinh học.

Đề thi môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có thời gian làm bài là 50 phút.

 

Đề thi và đáp án tham khảo môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do các chuyên gia Tuyensinh247 thực hiện sẽ được betvisa-888.net cập nhật liên tục.

Đề thi môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Đang cập nhật...

Đáp án môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Mã đề 0401 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.B3.A4.B5.D6.A7.A8.B9.D10.C
11.C12.C13.D14.D15.C16.B17.A18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐSĐĐSSĐSSSĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án13760,59270720620,561080
Mã đề 0402 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.C3.C4.A5.D6.C7.C8.D9.D10.A
11.A12.A13.D14.B15.D16.A17.B18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSĐSĐSĐĐĐĐSĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án2659140814400,5327070,56
Mã đề 0403 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0404 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0405 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0406 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0407 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0408 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0409 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0410 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.C3.A4.C5.B6.A7.B8.D9.C10.A
11.B12.A13.A14.C15.B16.B17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐSSĐSĐĐSĐĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,5314080,56265927071440
Mã đề 0411 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0412 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0413 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0414 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0415 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0416 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0417 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.20.
21.22.23.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0418 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0419 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0420 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0421 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0422 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0423 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0424 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.B3.A4.A5.D6.B7.A8.B9.D10.D
11.C12.A13.D14.D15.B16.B17.B18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSĐSSĐSSSSSĐĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án80317830,590,1915681080
Mã đề 0425 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.D3.C4.C5.C6.B7.A8.D9.D10.A
11.D12.B13.D14.B15.D16.C17.D18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSĐĐĐSĐĐĐĐĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án153614400,190,478032605
Mã đề 0426 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.C3.A4.D5.D6.D7.B8.A9.C10.A
11.C12.A13.C14.A15.B16.C17.B18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSĐĐĐSĐSSĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án156817830,1980310800,59
Mã đề 0427 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.B3.B4.B5.C6.A7.B8.C9.D10.C
11.B12.C13.B14.A15.A16.B17.D18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSSSĐSSSĐSĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án206213760,560,4127071080
Mã đề 0428 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.C3.D4.C5.C6.A7.D8.A9.B10.B
11.A12.C13.A14.D15.B16.B17.A18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSĐĐSSĐSĐĐSĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,56140826590,5327071440
Mã đề 0429 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.A3.A4.A5.C6.A7.A8.B9.A10.C
11.B12.D13.B14.C15.C16.C17.B18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSĐĐĐSĐĐĐĐĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án153614400,190,472605803
Mã đề 0430 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.C3.D4.B5.C6.C7.A8.D9.D10.B
11.A12.C13.C14.D15.C16.A17.C18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSĐĐSSSĐSĐSSĐSĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,198031080156817830,59
Mã đề 0431 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.D3.B4.A5.B6.D7.B8.C9.C10.B
11.A12.B13.D14.B15.B16.A17.A18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSĐSĐSĐSĐSSĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án20620,5613760,4110802707
Mã đề 0432 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.C3.A4.B5.C6.D7.C8.B9.D10.A
11.A12.D13.C14.A15.C16.B17.A18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐĐSĐSSĐSĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án14080,5626590,5327071440
Mã đề 0433 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.B3.C4.A5.A6.C7.C8.D9.A10.A
11.D12.D13.B14.D15.B16.C17.D18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSĐĐĐSĐĐĐĐĐSĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,4726050,1915361440803
Mã đề 0434 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.D3.A4.D5.B6.C7.C8.D9.D10.A
11.B12.B13.C14.C15.C16.B17.B18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSĐSSSSĐSĐSSĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,19178315688030,591080
Mã đề 0435 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.C3.D4.D5.A6.D7.C8.B9.C10.A
11.A12.A13.C14.B15.C16.B17.C18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐSĐSSSĐSĐSĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,410,562062108013762707
Mã đề 0436 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.B3.C4.A5.C6.C7.B8.B9.C10.B
11.B12.A13.C14.A15.B16.D17.B18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐĐSĐSSĐSĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án14080,5626590,5327071440
Mã đề 0437 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.C3.A4.A5.D6.D7.B8.C9.C10.D
11.A12.A13.B14.D15.C16.C17.D18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSĐSĐSĐĐĐĐĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,4726050,1915368031440
Mã đề 0438 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.D3.A4.C5.D6.D7.B8.B9.B20.A
21.C22.C23.D14.D15.C16.A17.D18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSĐĐSĐSSĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,19178315688030,591440
Mã đề 0439 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.C3.B4.B5.C6.C7.A8.B9.D10.A
11.C12.D13.A14.B15.C16.D17.A18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐSĐSSSĐSĐSĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,410,562062108013762704
Mã đề 0440 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.A3.B4.A5.B6.B7.A8.C9.D10.B
11.A12.B13.A14.D15.B16.C17.B18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSĐSĐĐSĐĐĐSĐĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án27070,5626590,5314081440
Mã đề 0441 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.A3.C4.A5.C6.A7.A8.D9.D10.A
11.A12.C13.A14.D15.A16.D17.A18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐĐĐSĐSĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,470,19260515361440803
Mã đề 0442 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.A3.A4.A5.B6.C7.C8.B9.B10.A
11.A12.C13.D14.D15.B16.D17.B18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSĐĐSĐSSĐSĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án0,190,59156817838031080
Mã đề 0443 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0444 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.A3.B4.B5.C6.D7.A8.D9.D10.B
11.D12.A13.A14.B15.A16.C17.C18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐĐSĐĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án27070,562659144014080,53
Mã đề 0445 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.A3.A4.C5.C6.B7.C8.B9.C10.C
11.C12.C13.D14.C15.B16.C17.A18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án14400,19260515360,47803
Mã đề 0446 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.D3.D4.A5.C6.C7.A8.B9.C10.B
11.A12.A13.C14.B15.D16.D17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSĐSĐSSĐĐSĐSSĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án8030,59156817830,191080
Mã đề 0447 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp án
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0448 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.D3.D4.B5.C6.A7.B8.A9.A10.A
11.B12.D13.C14.C15.A16.A17.A18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSĐSĐĐSĐĐĐSĐĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án14080,562659270714400,53

Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27, 28/6.

Sáng 26/6, thí sinh thi môn Văn, buổi chiều thi môn Toán. Sáng ngày 27/6, thí sinh bước vào môn thi tự chọn.

Thí sinh theo học Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 dự thi tốt nghiệp THPT sẽ thi 4 môn, bao gồm 2 môn thi bắt buộc (Ngữ văn, Toán) và 2 môn lựa chọn (trong số các môn còn lại được học ở lớp 12 gồm: Ngoại ngữ, Lịch sử, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ). Các thí sinh này thi 3 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tổ hợp tự chọn gồm 2 môn.

Còn các thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2006 sẽ thi 4 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tự chọn Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội, 1 buổi Ngoại ngữ.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục