Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Ngoại ngữ

10:23' - 27/06/2025
BNEWS Sáng 27/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài môn Ngoại ngữ kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. betvisa-888.netanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Ngoại ngữ.

Đề thi môn Ngoại ngữ kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có thời gian làm bài là 60 phút.

 

Đề thi và đáp án tham khảo môn Ngoại ngữ kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do các chuyên gia Tuyensinh247 thực hiện sẽ được betvisa-888.net cập nhật liên tục.

Đề thi môn Ngoại ngữ kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Đang cập nhật...

Đáp án môn Ngoại ngữ kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Mã đề 1116 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.A2.B3.A4.C5.A6.C7.C8.A9.D10.C
11.C12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.D23.B24.D25.C26.A27.B28.A29.A30.C
31.A32.C33.B34.C35.B36.C37.D38.B39.A40.A
Mã đề 224 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.C12.B13.D14.A15.B16.C17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 201 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 202 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 203 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 204 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 205 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 206 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 207 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 208 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 209 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 210 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 211 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 212 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 213 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 214 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 215 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 216 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 217 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 218 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 219 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 220 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 221 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 222 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 223 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 224 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 225 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 226 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 227 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 228 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 229 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 230 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 231 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 232 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 233 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 234 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 235 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 236 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 237 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 238 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 239 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 240 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 241 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 242 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 243 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 244 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 245 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 246 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 247 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
Mã đề 248 - Môn Tiếng Anh - Tuyensinh247.com
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.

Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27, 28/6.

Sáng 26/6, thí sinh thi môn Văn, buổi chiều thi môn Toán. Sáng ngày 27/6, thí sinh bước vào môn thi tự chọn.

Thí sinh theo học Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 dự thi tốt nghiệp THPT sẽ thi 4 môn, bao gồm 2 môn thi bắt buộc (Ngữ văn, Toán) và 2 môn lựa chọn (trong số các môn còn lại được học ở lớp 12 gồm: Ngoại ngữ, Lịch sử, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ). Các thí sinh này thi 3 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tổ hợp tự chọn gồm 2 môn.

Còn các thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2006 sẽ thi 4 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tự chọn Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội, 1 buổi Ngoại ngữ.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục