Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Địa lí
Đề thi môn Địa lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có thời gian làm bài là 50 phút.
Đề thi và đáp án tham khảo môn Địa lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do các chuyên gia Tuyensinh247 thực hiện sẽ được betvisa-888.net cập nhật liên tục.
Đề thi môn Địa lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Đang cập nhật...
Đáp án môn Địa lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Mã đề 0901 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.B | 4.C | 5.A | 6.A | 7.B | 8.A | 9.C | 10.D |
11.A | 12.A | 13.A | 14.D | 15.C | 16.A | 17.A | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0902 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.C | 4.D | 5.A | 6.C | 7.C | 8.A | 9.D | 10.B |
11.A | 12.A | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0903 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.B | 4.D | 5.C | 6.D | 7.A | 8.C | 9.C | 10.D |
11.D | 12.A | 13.A | 14.B | 15.A | 16.A | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0904 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.B | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.B | 9.D | 10.B |
11.C | 12.D | 13.D | 14.B | 15.D | 16.C | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0905 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0906 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0907 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.D | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.C | 9.C | 10.C |
11.A | 12.C | 13.C | 14.C | 15.B | 16.D | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0908 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.D | 4.D | 5.C | 6.A | 7.C | 8.D | 9.B | 10.A |
11.A | 12.D | 13.D | 14.B | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0909 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.C | 4.C | 5.C | 6.C | 7.D | 8.A | 9.C | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.D | 15.A | 16.C | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0910 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.C | 4.B | 5.D | 6.D | 7.A | 8.A | 9.B | 10.C |
11.A | 12.C | 13.D | 14.D | 15.C | 16.C | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0911 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.D | 4.D | 5.D | 6.C | 7.D | 8.A | 9.C | 10.A |
11.D | 12.B | 13.B | 14.A | 15.D | 16.A | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0912 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.A | 4.B | 5.B | 6.C | 7.D | 8.D | 9.A | 10.A |
11.B | 12.A | 13.A | 14.A | 15.B | 16.C | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0913 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.B | 4.D | 5.B | 6.B | 7.B | 8.B | 9.C | 10.D |
11.D | 12.B | 13.D | 14.C | 15.C | 16.D | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐSĐ | SSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2,9 | 27,5 | 13,1 | 10,9 | 11,5 | 1121 | |||
Mã đề 0914 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0915 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0916 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.C | 4.A | 5.B | 6.A | 7.A | 8.D | 9.C | 10.C |
11.A | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.D | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0917 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.C | 4.D | 5.C | 6.D | 7.D | 8.A | 9.D | 10.C |
11.B | 12.D | 13.B | 14.A | 15.D | 16.C | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0918 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.C | 4.D | 5.C | 6.C | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.C | 12.B | 13.A | 14.D | 15.B | 16.C | 17.A | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSĐ | SSSĐ | ĐSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,6 | 3,3 | 11,3 | 12,4 | 33,4 | 31,2 | |||
Mã đề 0919 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.A | 4.B | 5.C | 6.C | 7.C | 8.D | 9.A | 10.B |
11.C | 12.B | 13.D | 14.A | 15.A | 16.C | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0920 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0921 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.C | 4.A | 5.D | 6.B | 7.D | 8.C | 9.D | 10.B |
11.B | 12.A | 13.B | 14.C | 15.C | 16.C | 17.D | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0922 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.A | 4.D | 5.D | 6.A | 7.B | 8.A | 9.C | 10.D |
11.A | 12.D | 13.B | 14.D | 15.D | 16.A | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0923 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0924 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0925 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.A | 4.A | 5.A | 6.C | 7.D | 8.A | 9.C | 10.C |
11.A | 12.A | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.D | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | SSSĐ | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,6 | 12,4 | 33,4 | 11,3 | 31,2 | 3,3 | |||
Mã đề 0926 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.A | 4.B | 5.D | 6.D | 7.C | 8.C | 9.A | 10.B |
11.B | 12.A | 13.C | 14.A | 15.D | 16.D | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0927 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.A | 4.A | 5.A | 6.A | 7.D | 8.C | 9.D | 10.B |
11.D | 12.D | 13.A | 14.A | 15.B | 16.B | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0928 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.B | 4.D | 5.B | 6.B | 7.A | 8.D | 9.D | 10.C |
11.D | 12.D | 13.B | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0929 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.B | 4.B | 5.D | 6.C | 7.C | 8.B | 9.A | 10.B |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSS | SĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,6 | 3,3 | 33,4 | 11,3 | 31,2 | 12,4 | |||
Mã đề 0930 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.D | 4.D | 5.D | 6.B | 7.C | 8.D | 9.D | 10.B |
11.D | 12.C | 13.B | 14.B | 15.B | 16.A | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0931 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.C | 4.B | 5.C | 6.C | 7.D | 8.A | 9.A | 10.A |
11.B | 12.B | 13.C | 14.D | 15.C | 16.B | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐĐ | ĐSĐS | SĐĐS | SSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1121 | 11,5 | 27,5 | 13,1 | 10,9 | 2,9 | |||
Mã đề 0932 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.D | 4.C | 5.B | 6.C | 7.C | 8.A | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.C | 14.B | 15.B | 16.C | 17.D | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0933 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.D | 4.C | 5.A | 6.B | 7.D | 8.D | 9.A | 10.D |
11.C | 12.D | 13.C | 14.A | 15.D | 16.A | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0934 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.C | 4.D | 5.B | 6.D | 7.D | 8.A | 9.A | 10.A |
11.D | 12.D | 13.A | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0935 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.C | 4.A | 5.B | 6.A | 7.B | 8.C | 9.B | 10.C |
11.D | 12.B | 13.B | 14.B | 15.D | 16.D | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0936 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.A | 4.D | 5.D | 6.B | 7.C | 8.C | 9.B | 10.B |
11.D | 12.B | 13.C | 14.B | 15.B | 16.C | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSS | ĐĐSS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,6 | 11,3 | 31,2 | 33,4 | 3,3 | 12,4 | |||
Mã đề 0937 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.D | 4.B | 5.C | 6.D | 7.C | 8.C | 9.B | 10.D |
11.C | 12.C | 13.C | 14.D | 15.C | 16.D | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSĐS | ĐSSĐ | SĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 12,4 | 3,3 | 31,2 | 33,4 | 11,3 | 1,6 | |||
Mã đề 0938 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.B | 5.A | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.D |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.A | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0939 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.D | 4.C | 5.A | 6.A | 7.A | 8.D | 9.A | 10.C |
11.B | 12.C | 13.D | 14.A | 15.B | 16.C | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 10,9 | 1121 | 27,5 | 13,1 | 11,5 | 2,9 | |||
Mã đề 0940 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.C | 4.C | 5.B | 6.D | 7.B | 8.A | 9.D | 10.A |
11.C | 12.B | 13.A | 14.B | 15.C | 16.A | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0941 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.C | 4.C | 5.A | 6.C | 7.C | 8.C | 9.B | 10.B |
11.D | 12.D | 13.D | 14.D | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0942 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.C | 4.A | 5.D | 6.B | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.B | 12.D | 13.B | 14.B | 15.A | 16.C | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0943 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.D | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.A | 9.B | 10.A |
11.B | 12.C | 13.C | 14.A | 15.A | 16.D | 17.C | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0944 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.D | 4.B | 5.A | 6.A | 7.D | 8.B | 9.B | 10.B |
11.D | 12.D | 13.A | 14.B | 15.A | 16.C | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | SĐSĐ | SĐĐS | ĐSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 31,2 | 11,3 | 12,4 | 33,4 | 1,6 | 3,3 | |||
Mã đề 0945 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.C | 8.A | 9.B | 10.C |
11.D | 12.B | 13.A | 14.B | 15.D | 16.B | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SSĐS | SĐĐS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 12,4 | 31,2 | 3,3 | 33,4 | 11,3 | 1,6 | |||
Mã đề 0946 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.D | 9.A | 10.B |
11.D | 12.D | 13.D | 14.D | 15.B | 16.C | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | ĐĐSS | SĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1121 | 2,9 | 11,5 | 27,5 | 10,9 | 13,1 | |||
Mã đề 0947 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.A | 4.A | 5.D | 6.D | 7.B | 8.A | 9.C | 10.C |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.A | 16.B | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 10,9 | 2,9 | 1121 | 13,1 | 11,5 | 27,5 | |||
Mã đề 0948 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.C | 4.B | 5.C | 6.B | 7.C | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.A | 16.C | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27, 28/6.
Sáng 26/6, thí sinh thi môn Văn, buổi chiều thi môn Toán. Sáng ngày 27/6, thí sinh bước vào môn thi tự chọn.
Thí sinh theo học Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 dự thi tốt nghiệp THPT sẽ thi 4 môn, bao gồm 2 môn thi bắt buộc (Ngữ văn, Toán) và 2 môn lựa chọn (trong số các môn còn lại được học ở lớp 12 gồm: Ngoại ngữ, Lịch sử, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ). Các thí sinh này thi 3 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tổ hợp tự chọn gồm 2 môn.
Còn các thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2006 sẽ thi 4 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tự chọn Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội, 1 buổi Ngoại ngữ.
- Từ khóa :
- Đáp án Đề thi môn Địa lí tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Địa lí tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Địa lí tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Địa lí tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Địa lí tốt nghiệp THPT chính thức
- đáp án môn thi tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Địa lí tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Địa lí tốt nghiệp THPT
Tin liên quan
-
Kinh tế tổng hợp
Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Toán
15:30' - 26/06/2025
Chiều 26/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. betvisa-888.netanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Toán.
-
Đời sống
Đề thi và đáp án môn Ngữ văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025
09:50' - 26/06/2025
Dưới đây là đề thi chính thức và gợi ý đáp án chi tiết môn Văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, giúp thí sinh đối chiếu và đánh giá kết quả làm bài.
Tin cùng chuyên mục
-
Kinh tế tổng hợp
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay ngày 28/7/2025
05:00'
Bnews. Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/7, sáng mai 29/7 các trận đấu trong nước, quốc tế đêm nay và sáng mai được cập nhật mới nhất, chính xác nhất. Lịch thi đấu ngoại hạng Anh, La Liga, Bundesliga.
-
Kinh tế tổng hợp
Nghệ An bác thông tin đập hồ Thủy điện Bản Vẽ bị vỡ
19:50' - 27/07/2025
Cơ quan chức năng tỉnh Nghệ An đã chính thức bác bỏ thông tin này; đồng thời khẳng định đây là thông tin sai sự thật, gây hoang mang dư luận.
-
Kinh tế tổng hợp
XSMB 28/7. Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay ngày 28/7/2025. XSMB thứ Hai ngày 28/7
19:30' - 27/07/2025
Bnews. XSMB 28/7. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/7. XSMB thứ Hai. Trực tiếp KQXSMB ngày 28/7. Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay thứ Hai ngày 28/7/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
XSMT 28/7. Kết quả xổ số miền Trung hôm nay ngày 28/7/2025. XSMT thứ Hai ngày 28/7
19:30' - 27/07/2025
Bnews. XSMT 28/7. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/7. XSMT thứ Hai. Trực tiếp KQXSMT ngày 28/7. Kết quả xổ số miền Trung hôm nay thứ Hai ngày 28/7/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
XSMN 28/7. Kết quả xổ số miền Nam hôm nay ngày 28/7/2025. XSMN thứ Hai ngày 28/7
19:30' - 27/07/2025
Bnews. XSMN 28/7. KQXSMN 28/7/2025. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/7. XSMN thứ Hai. Xổ số miền Nam hôm nay 28/7/2025. Trực tiếp KQXSMN ngày 28/7. Kết quả xổ số miền Nam hôm nay thứ Hai ngày 28/7/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
Kết quả xổ số Hồ Chí Minh hôm nay ngày 28/7/2025. XSHCM ngày 28/7. XSHCM 28/7
19:00' - 27/07/2025
Bnews. XSHCM 28/7. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/7. XSHCM Thứ Hai. Trực tiếp KQXSHCM. Kết quả xổ số Hồ Chí Minh hôm nay ngày 28/7/2025.Kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày 28/7/2025. XS Sài Gòn.
-
Kinh tế tổng hợp
Kết quả xổ số Cà Mau hôm nay ngày 28/7/2025. SXCM ngày 28/7. XSCM 28/7
19:00' - 27/07/2025
Bnews. XSCM 28/7. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/7. XSCM Thứ Hai. Trực tiếp KQXSCM ngày 28/7. Kết quả xổ số Cà Mau hôm nay ngày 28/7/2025. Kết quả xổ số Cà Mau Thứ Hai ngày 28/7/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
XSĐT 28/7. Kết quả xổ số Đồng Tháp hôm nay ngày 28/7/2025. SXĐT ngày 28/7
19:00' - 27/07/2025
Bnews. XSĐT 28/7. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/7. XSĐT Thứ Hai. Trực tiếp KQXSĐT ngày 28/7. Kết quả xổ số Đồng Tháp hôm nay ngày 28/7/2025. Kết quả xổ số Đồng Tháp Thứ Hai ngày 28/7/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
XSKH 28/7. Kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay ngày 28/7/2025. SXKH ngày 28/7. SXKH hôm nay
18:00' - 27/07/2025
XSKH 28/7. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/7. XSKH Thứ Hai. Trực tiếp KQXSKH ngày 28/7. Kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay ngày 28/7/2025. Kết quả xổ số Khánh Hòa Thứ Hai ngày 28/7/2025.